Loại bằng cấp | Chi phí / VNĐ | Thời gian làm | Bảo mật thông tin |
---|---|---|---|
Bằng Đại Học | 3,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Cao Đẳng | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Trung Cấp | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Cấp 3 | 2,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Cấp 2 | 2,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng tiếng Nhật | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng tiếng Hàn | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng tiếng Trung | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Toeic | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng Ielts | 3,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng lái xe máy | 1,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng lái xe ô tô | 2,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Bằng lái xe ô tô hạng C trở lên | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Đăng ký – Cavet xe máy | 2,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Đăng ký – Cavet xe ô tô | 2,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Giấy đăng kiểm xe ô tô | 3,000,000 | 1-5 ngày | Có |
Giấy CMND | 1,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Giấy CCCD | 2,500,000 | 1-5 ngày | Có |
Chứng chỉ Tin học, Anh ngữ | 2,000,000 | 1-5 ngày | Có |